-
Giỏ hàng của bạn trống!
Đồng Hồ So Điện Tử Đặc Biệt, Digital Indicator Calculation ID-C 25,4mm, 0,001mm, Flat Back, 543-590B
Mã sản phẩm: 543-590B
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Xuất xứ | Nhật |
Thương hiệu | Mitutoyo |
Liên hệ
Digital Indicator Calculation ID-C
25,4mm, 0,001mm, Flat BackItem number: 543-590B
Chỉ báo này cho phép bạn sử dụng một chức năng tính toán cho giá trị đo được
Ax + B + Cx-1
Công thức tính toán tích hợp rất hữu ích trong nhiều ứng dụng (ví dụ: đo đường kính cuộn)
Hệ số A, B và C có thể xác định một cách tự do. X = độ dịch chuyển của pít tông
Biểu đồ thanh tương tự trong màn hình (có thể chuyển đổi 14 tỷ lệ khác nhau)
Chức năng phán đoán dung sai GO / ± NG
Hàm MAX / MIN / RANGE để đo giá trị đỉnh
Có thể lựa chọn chế độ tần số đo nhanh (chu kỳ phát hiện 20 ms hoặc 50 lần / s) để đo ở chế độ phát hiện đỉnh (MAX / MIN / RANGE) đáng tin cậy hơn
Thiết lập chỉ báo dễ dàng thông qua menu cài đặt
Hộp giao diện USB có thể được sử dụng để thiết lập chỉ báo từ PC thông qua phần mềm chuyên dụng
-
Mô tả
-
Catalog
Description
This indicator allows you to use a calculation function for the measured value
Ax+B+Cx-1
- The integrated calculation formula is useful in a variety of applications (e.g. roll diameter measurement)
- Coefficients A,B and C are freely definable. X = displacement of the plunger
- Analogue bar graph in the display (14 different scales switchable)
- GO/±NG tolerance judgement function
- MAX/MIN/RANGE function to measure peak values
- A fast measurement frequency mode(detection cycle 20 ms or 50 times/s) is selectable to measure in the peak detection mode (MAX/MIN/RANGE) more reliably
- Easy indicator setup via a setup menu
- A USB interface box can be used to set up the indicator from PC via dedicated software
Range: | 25,5 mm |
Range: | 25,4 mm mm |
Mass: | 190 g |
Repeatability: | 0,002 mm |
Max. Permissible Error (Total Range): | 0,003 mm |
Hysteresis: | 0,002 mm |
Data output: | Yes |
H MPE (Hysteresis): | 0,002 mm |
Measuring force: | ≤1,8 N N |
Scale: | Capacitance type, ABSOLUTE linear encoder |
Max. response speed: | Unlimited |
Stem Ø: | 8 mm |
Contact point: | Carbide ball, thread M 2.5 x 0.45 mm |
Alarm: | Low voltage, ABS composition error, overflow error, tolerance limit setting error |
Power supply: | 1 battery CR-2032 |
Battery life: | Standard mode: approx. 1 year fast mode: approx. 4.5 month |
Digital step: | 0,001 mm |
Display: | LCD, character height 8 mm, rotatable 330° |
Protection: | IP42 |
Max. response speed: | Unlimited |
Measurement frequency (MAX/MIN/RANGE): | Standard mode: 10 times/s fast mode: 50 times/s (plunger speed max. 50 µm/s for peak measurement) |
Delivered: | Including 1 battery |
Low voltage alarm: | Yes |
ZERO/ABS: | Yes |
GO/±NG judgement: | Yes |
Digimatic data output: | Yes |
ON/OFF: | Yes |
DATA (output with cable) / HOLD (display value): | Yes |
MAX/MIN/RANGE: | Yes |
Lock function: | Yes |
Selectable resolution: | Yes |
Fast measurement mode: | yes |
Calculation function (with formula): | Yes |
Function lock: | Yes |
PRESET 3x: | Yes |
Analog bar resolution switchable: | Yes |
Power supply report: | UN 38.3 Test Summary Report |
Digital/Analog: | Digital |
Inch-Metric: | Metric |
Type: | EN ISO Standard |
Remarks: Center-lug back shown is optional
`
Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.